DDC
| 390 |
Tác giả CN
| Lê, Mai Oanh |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian người Thổ / Lê Mai Oanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 286tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về điều kiện tự nhiên, môi trường, tập quán sản xuất, dòng họ, gia tộc, gia đình, tập quán ma chay, lễ hội cổ truyền... và các tác phẩm văn học dân gian tiêu biểu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Thổ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039528 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16677 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34E15CD1-0967-44EF-A69C-615F22B69CDE |
---|
005 | 202008211535 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200821153527|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bL250O |
---|
100 | |aLê, Mai Oanh |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian người Thổ / |cLê Mai Oanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a286tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về điều kiện tự nhiên, môi trường, tập quán sản xuất, dòng họ, gia tộc, gia đình, tập quán ma chay, lễ hội cổ truyền... và các tác phẩm văn học dân gian tiêu biểu. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aTín ngưỡng |
---|
650 | |aPhong tục |
---|
650 | |aNgười Thổ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039528 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgnguoithothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039528
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
390 L250O
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|