DDC
| 701 |
Nhan đề dịch
| Những nguyên tắc cơ bản của mỹ thuật: lý thuyết và thực tế |
Nhan đề
| Art fundamentals : : Theory and practice / Otto G. Ocvirk, Robert E. Stinson, Philip R. Wigg ... |
Lần xuất bản
| 10th ed |
Thông tin xuất bản
| Boston ... : McGraw-Hill, 2006 |
Mô tả vật lý
| xiv, 354 p. : ill. ; 28 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về mỹ thuật. Nghiên cứu kỹ thuật và những nguyên tắc cơ bản trong mỹ thuật như: hình thức, đặc điểm, hình dạng, sự phối màu, cách bố cục, màu sắc, không gian, kích thước, nội dung và thể loại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Ocvirk, Otto G.Stinson, Robert E.Wigg, Philip R.Bone, Robert O.Cayton, David L. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202000647 |
|
000
| 01255cam a22002898a 4500 |
---|
001 | 16682 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 3D373A4A-9837-4430-A531-907548552199 |
---|
005 | 202008211546 |
---|
008 | 080116s2006 maua b 001 0 eng| |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072862335 (softcover : acid-free paper) |
---|
037 | |bW4|nTặng |
---|
039 | |y20200821154649|zhaintt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a701|bA7841F |
---|
242 | 00|aNhững nguyên tắc cơ bản của mỹ thuật: lý thuyết và thực tế |
---|
245 | 00|aArt fundamentals : |b: Theory and practice / |cOtto G. Ocvirk, Robert E. Stinson, Philip R. Wigg ... |
---|
250 | |a10th ed |
---|
260 | |aBoston ... : |bMcGraw-Hill, |c2006 |
---|
300 | |axiv, 354 p. : |bill. ; |c28 cm|e1 CD |
---|
504 | |aBibliogr. p. 343-344. - Ind. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về mỹ thuật. Nghiên cứu kỹ thuật và những nguyên tắc cơ bản trong mỹ thuật như: hình thức, đặc điểm, hình dạng, sự phối màu, cách bố cục, màu sắc, không gian, kích thước, nội dung và thể loại. |
---|
650 | 7|aKĩ thuật |
---|
650 | 7|aMĩ thuật |
---|
700 | 1 |aOcvirk, Otto G.|aStinson, Robert E.|aWigg, Philip R.|aBone, Robert O.|aCayton, David L. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202000647 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/artfundamentals2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
941 | |dAF |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202000647
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
701 A7841F
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|