DDC
| 680 |
Nhan đề
| Nghề cổ truyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại,2012 |
Mô tả vật lý
| 404tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các nghề cổ truyền, trạm khắc, đũa thông, gốm sứ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề thủ công |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039571 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16768 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D40E2979-E983-41D6-88E9-37E2780A1F07 |
---|
005 | 202008250851 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200825085155|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a680|bNGH250C |
---|
245 | |aNghề cổ truyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại,|c2012 |
---|
300 | |a404tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về các nghề cổ truyền, trạm khắc, đũa thông, gốm sứ. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aNghề thủ công |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039571 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nghecotruyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039571
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
680 NGH250C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào