|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1680 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 818EE34D-7501-43FF-B561-B95C300AF955 |
---|
005 | 201908131310 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000 VNĐ |
---|
039 | |a20190813131038|bthuongpt|c20190731092052|dcdsptu3|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bNG527Y |
---|
100 | 0|aNguyễn, Như Ý. |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Việt thông dụng / |cNguyễn Như ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996. |
---|
300 | |a1400tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|vTừ điển |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Khang |
---|
700 | 0|aPhan, Xuân Thành. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201021800-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1680thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021800
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021801
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 NG527Y
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:16-06-2023
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|