DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Hoa |
Nhan đề
| Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam /. Q.1 / Lê Trung Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 596tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu từ điển từ nguyên các địa danh ở Việt Nam được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, mỗi mục từ gồm: tên mục từ, tiểu loại địa danh, vị trí của đối tượng, các chi tiết liên hệ đến đối tượng, thời điểm ra đời của địa danh, nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của địa danh, sự chuyển biến của địa danh và đối tượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039597 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16826 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DBACC9B6-6606-4654-A9F7-186CAFCE8254 |
---|
005 | 202008251438 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200825143823|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.97|bL250H |
---|
100 | |aLê, Trung Hoa |
---|
245 | |aTừ điển từ nguyên địa danh Việt Nam /. |nQ.1 / |cLê Trung Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a596tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu từ điển từ nguyên các địa danh ở Việt Nam được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, mỗi mục từ gồm: tên mục từ, tiểu loại địa danh, vị trí của đối tượng, các chi tiết liên hệ đến đối tượng, thời điểm ra đời của địa danh, nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của địa danh, sự chuyển biến của địa danh và đối tượng |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039597 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tudientunguyen1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039597
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.97 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|