DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Hoàng, Huê Thụ |
Nhan đề
| Truyện cười chọn lọc / Hoàng Huê Thụ, Đoàn Minh Tuấn, Hoàng Thuỳ Dương biên soạn và tuyển chọn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,1996. |
Mô tả vật lý
| 360tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu câu chuyện cười về mối quan hệ xã hội, gia đình, cách ứng xử, thói quen, nếp sống. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Truyện cười |
Từ khóa tự do
| Truyện cười |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thuỳ Dương |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201022278-9, 201035862-3, 201041892-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1683 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3B7FEBB2-281F-41BB-AB1B-7841FB89B666 |
---|
005 | 202005110822 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20200511082237|bhoanlth|c20190821164714|dthuongpt|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bH407TH |
---|
100 | 0|aHoàng, Huê Thụ |
---|
245 | 10|aTruyện cười chọn lọc / |cHoàng Huê Thụ, Đoàn Minh Tuấn, Hoàng Thuỳ Dương biên soạn và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1996. |
---|
300 | |a360tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu câu chuyện cười về mối quan hệ xã hội, gia đình, cách ứng xử, thói quen, nếp sống. |
---|
650 | 14|aVăn học Việt Nam|xTruyện cười |
---|
653 | 0|aTruyện cười |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0|aĐoàn, Minh Tuấn |
---|
700 | 0|aHoàng, Thuỳ Dương |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201022278-9, 201035862-3, 201041892-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1683thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022278
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022279
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201035862
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201035863
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041892
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041893
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H407TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|