DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Thị Mỹ Linh |
Nhan đề
| Dinh dưỡng cộng đồng / Huỳnh Thị Mỹ Linh, Nguyễn Thị Bích Lan, Nguyễn Thị Quy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb, 2016 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ; 30cm. |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Tóm tắt
| Đề cập đến giá trị dinh dưỡng của thức ăn và nhu cầu dinh dưỡng của người Việt Nam, vệ sinh an toàn thực vật và phòng chống ngộ độc thức ăn, phòng chống thiếu các vi chất dinh dưỡng, vai trò của dinh dưỡng trong một số bệnh mãn tính, dinh dưỡng hợp lý và lao động, cách tổ chức bữa ăn hợp lý ở gia đình |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bích Lan |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thị Quy |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(1): 203001820 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16833 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 042D87A8-7DC9-41F5-800B-BE393DB5C914 |
---|
005 | 202009171043 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200917104316|bhoanlth|c20200825150904|dhoanlth|y20200825145748|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bH531L |
---|
100 | |aHuỳnh, Thị Mỹ Linh |
---|
245 | |aDinh dưỡng cộng đồng / |cHuỳnh Thị Mỹ Linh, Nguyễn Thị Bích Lan, Nguyễn Thị Quy |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm Trung ương xb, |c2016 |
---|
300 | |a156tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
---|
520 | |aĐề cập đến giá trị dinh dưỡng của thức ăn và nhu cầu dinh dưỡng của người Việt Nam, vệ sinh an toàn thực vật và phòng chống ngộ độc thức ăn, phòng chống thiếu các vi chất dinh dưỡng, vai trò của dinh dưỡng trong một số bệnh mãn tính, dinh dưỡng hợp lý và lao động, cách tổ chức bữa ăn hợp lý ở gia đình |
---|
650 | |aDinh dưỡng |
---|
700 | |a Nguyễn Thị Bích Lan |
---|
710 | |aNguyễn Thị Quy |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(1): 203001820 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/detaikh/dtkhh1 -nt/dinhduongcongdongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203001820
|
Kho tài liệu nội sinh
|
613.2 H531L
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
|
|
|
|