|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1685 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7F18F672-5CB3-4966-9C63-3AE654FFCA0D |
---|
005 | 201908171036 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 VNĐ |
---|
039 | |a20190817103636|bthuongpt|c20190806140239|dcdsptu3|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|bNG527GI |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Quỳnh Giao. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ kinh doanh =|bEnglish for business /|cNguyễn Thị Quỳnh Giao, Nguyễn Nguyễn biên soạn. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1995. |
---|
300 | |a288 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về vấn đề cần thiết của đơn xin việc, tình huống giao tiếp kinh doanh, thư tín thương mại, từ ngữ và thuật ngữ thương mại. |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0|aThư tín thương mại |
---|
653 | 0|aKinh doanh |
---|
653 | 0|aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
653 | 0|aSách song ngữ |
---|
700 | 0|aNguyễn, Nguyễn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201021562-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1685thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021562
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021563
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|