- Sách tham khảo
- 781.62 NG527X
Tống tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian.
DDC
| 781.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khắc Xương |
Nhan đề
| Tống tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Q.2 / Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 544tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nghệ thuật trình diễn âm nhạc thời Hùng Vương. Tìm hiểu về sự phân bố ca hát dân gian, nghệ thuật trình diễn và nghệ thuật biểu diễn âm nhạc của hát ví giao duyên, ca hát đối đáp, hát ví với các nghề thủ công, hát ghẹo, hát xoan... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn nghệ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039658 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16937 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9FBC936-7E0A-4D0F-9AD6-3EB33D2000C7 |
---|
005 | 202008261616 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200826161628|bthuttv|y20200826161421|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.62|bNG527X |
---|
100 | |aNguyễn, Khắc Xương |
---|
245 | |aTống tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. |nQ.2 / |cNguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn,|c2016 |
---|
300 | |a544tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về nghệ thuật trình diễn âm nhạc thời Hùng Vương. Tìm hiểu về sự phân bố ca hát dân gian, nghệ thuật trình diễn và nghệ thuật biểu diễn âm nhạc của hát ví giao duyên, ca hát đối đáp, hát ví với các nghề thủ công, hát ghẹo, hát xoan... |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aVăn nghệ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039658 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tongtap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039658
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.62 NG527X
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|