DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Vũ, Tố Hảo |
Nhan đề
| Vè sinh hoạt. Q.1 / Vũ Tố Hảo biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 556tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bài vè sinh hoạt: vè trẻ em, vè vui chơi giải trí, vè kể vật, kể việc, vè địa danh... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Vè |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039663 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16952 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3EDFE7CB-63EA-4DD6-AE4E-FBEF4C4EC1C4 |
---|
005 | 202008270845 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200827084537|zthuttv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bV500H |
---|
100 | |aVũ, Tố Hảo |
---|
245 | |aVè sinh hoạt. |nQ.1 / |cVũ Tố Hảo biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a556tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài vè sinh hoạt: vè trẻ em, vè vui chơi giải trí, vè kể vật, kể việc, vè địa danh... |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aVè |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039663 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vesinhhoat1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039663
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào