DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Huế |
Nhan đề
| Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam. Q.2 / Nguyễn Thị Huế chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 404tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Hướng dẫn tra cứu type truyện và tên truyện theo type. Giới thiệu một số công trình thư mục truyện dân gian cũng như bảng chữ tắt và danh mục sách biên soạn |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Van học dân gian |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039669 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16965 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 05007F64-2A6C-4C78-BA9A-9D45B42229A2 |
---|
005 | 202008270912 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200827091252|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Huế |
---|
245 | |aTừ điển Type truyện dân gian Việt Nam. |nQ.2 / |cNguyễn Thị Huế chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a404tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aHướng dẫn tra cứu type truyện và tên truyện theo type. Giới thiệu một số công trình thư mục truyện dân gian cũng như bảng chữ tắt và danh mục sách biên soạn |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aTruyện dân gian |
---|
650 | |aVan học dân gian |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039669 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tudientype2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039669
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào