DDC
| 895.92232 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Chiểu |
Nhan đề
| Nguyễn Đình Chiểu toàn tập : 2 tập. T.1 / Nguyễn Đình Chiểu; Ca Văn Thính... biên khảo và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học,1997 |
Mô tả vật lý
| 590tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Văn học cổ cận đại Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp của Nguyễn Đình Chiểu. Đề cập đến tác phẩm: Lục Vân Tiên, Dương Từ, Hà Mậu về chí kí người con trong thời loạn, tình cảm nam nữ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thạch Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sĩ Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Ca Văn Thính |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201035347-56 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1699 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6C5CAE43-7095-4818-B7E5-BF168400EE05 |
---|
005 | 202004271602 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VNĐ |
---|
039 | |a20200427160235|bhoanlth|c20190730093944|dcdsptu4|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92232|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Chiểu |
---|
245 | |aNguyễn Đình Chiểu toàn tập : |b2 tập. |nT.1 / |cNguyễn Đình Chiểu; Ca Văn Thính... biên khảo và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c1997 |
---|
300 | |a590tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ cận đại Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp của Nguyễn Đình Chiểu. Đề cập đến tác phẩm: Lục Vân Tiên, Dương Từ, Hà Mậu về chí kí người con trong thời loạn, tình cảm nam nữ. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aTiểu sử |
---|
700 | |aNguyễn Thạch Giang |
---|
700 | |aNguyễn Sĩ Lâm |
---|
700 | |aCa Văn Thính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201035347-56 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1699thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201035353
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
201035356
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
3
|
201035351
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
201035348
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201035354
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
201035349
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
201035355
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
8
|
201035352
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
201035347
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
10
|
201035350
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92232 NG527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|