DDC
| 398.6 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. T.6: Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 526tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái lược về đồng dao và câu đố xứ Huế. Giới thiệu tuyển chọn những bài hát đồng dao của lứa tuổi nhi đồng, thiếu niên và các câu đố về lĩnh vực tự nhiên, văn hoá xứ Huế, có kèm theo phụ lục tra cứu chung |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu đố |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồng dao |
Thuật ngữ chủ đề
| Huế |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039681 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17013 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4098F497-C387-4471-854B-F40A45EC37B0 |
---|
005 | 202008271446 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200827144612|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.6|bTR309NG |
---|
100 | |aTriều Nguyên |
---|
245 | |aTổng tập văn học dân gian xứ Huế. |nT.6: Đồng dao, câu đố / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a526tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái lược về đồng dao và câu đố xứ Huế. Giới thiệu tuyển chọn những bài hát đồng dao của lứa tuổi nhi đồng, thiếu niên và các câu đố về lĩnh vực tự nhiên, văn hoá xứ Huế, có kèm theo phụ lục tra cứu chung |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aCâu đố |
---|
650 | |aĐồng dao |
---|
650 | |aHuế |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039681 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tongtapvhdgxuhue6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039681
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.6 TR309NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào