|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1716 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10A44D2E-86B0-4347-A02C-609C6915F306 |
---|
005 | 201908121103 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190812110325|bthuongpt|c20190730160704|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.92|bL250H |
---|
100 | 0|aLê, Đức Hinh. |
---|
245 | 10|aThần kinh học trẻ em / |cLê Đức Hinh, Nguyễn Chương. |
---|
260 | |aHà Nội:|bY học,|c1994. |
---|
300 | |a300tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số bệnh phổ biến về thần kinh trẻ em và cách điều trị. |
---|
650 | 14|aNhi khoa|xBệnh thần kinh|xĐiều trị |
---|
653 | 0|aĐiều trị bệnh |
---|
653 | 0|aBệnh trẻ em |
---|
653 | 0|aNhi khoa |
---|
653 | 0|aBệnh thần kinh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Chương |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021678 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1716thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021678
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào