DDC
| 618.92 |
Tác giả CN
| Alferov, V. P |
Nhan đề
| Bác sĩ giải đáp về con trẻ / V. P. Alferov, V. S. Marinicher; Nguyễn Anh Tuấn dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Y học, 1998. |
Mô tả vật lý
| 236tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giải đáp 300 câu hỏi về sức khoẻ, chăm sóc trẻ em, mọi vấn đề quan tâm lo lắng của bố mẹ đối với trẻ từ lúc mới sinh đến năm 2 tuổi. Một số bài thuốc đông y điều trị bệnh trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh trẻ em-Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Bệnh trẻ em |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Marinicher, V. S. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201019249-50 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1720 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ACE9BA4C-6167-43BD-8684-B752946B8C43 |
---|
005 | 201908020724 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20190802072408|bcdsptu1|c20190730160844|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a618.92|bA386P |
---|
100 | 1|aAlferov, V. P |
---|
245 | 10|aBác sĩ giải đáp về con trẻ / |cV. P. Alferov, V. S. Marinicher; Nguyễn Anh Tuấn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Y học, |c1998. |
---|
300 | |a236tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiải đáp 300 câu hỏi về sức khoẻ, chăm sóc trẻ em, mọi vấn đề quan tâm lo lắng của bố mẹ đối với trẻ từ lúc mới sinh đến năm 2 tuổi. Một số bài thuốc đông y điều trị bệnh trẻ em |
---|
650 | 17|aBệnh trẻ em|xKhoa học thường thức |
---|
653 | 0|aBệnh trẻ em |
---|
653 | 0|aĐiều trị |
---|
653 | 0|aChăm sóc trẻ em |
---|
700 | 0|aNguyễn, Anh Tuấn|edịch |
---|
700 | 0|aMarinicher, V. S. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201019249-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1720thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019249
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 A386P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019250
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.92 A386P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|