DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Hạc |
Nhan đề
| Văn hoá và giáo dục, giáo dục và văn hoá : Sách tham khảo phục vụ nghiên cứu và triển khai Nghị quyết hội nghị lần 5 BCHTW Đảng khoá 8 / Phạm Minh Hạc chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm văn hoá và mối quan hệ giữa văn hoá và giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(17): 201002117-27, 201044822-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1727 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D8E0D65F-3C51-4E74-9638-8C35CEBCC83B |
---|
005 | 202005281603 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20200528160316|bdungntk|c20190717151141|dhaintt|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.09597|bPH104H |
---|
100 | |aPhạm, Minh Hạc |
---|
245 | |aVăn hoá và giáo dục, giáo dục và văn hoá : |bSách tham khảo phục vụ nghiên cứu và triển khai Nghị quyết hội nghị lần 5 BCHTW Đảng khoá 8 / |cPhạm Minh Hạc chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a220tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm văn hoá và mối quan hệ giữa văn hoá và giáo dục. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(17): 201002117-27, 201044822-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhvagdgdvavhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201002123
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.09597 PH104H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
201002126
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.09597 PH104H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
3
|
201044827
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.09597 PH104H
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
4
|
201002121
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.09597 PH104H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201044822
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.09597 PH104H
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
6
|
201044825
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.09597 PH104H
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
7
|
201002124
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.09597 PH104H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201002118
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.09597 PH104H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
201002127
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.09597 PH104H
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
10
|
201044826
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
306.09597 PH104H
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào