DDC
| 512.0071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Quang. |
Nhan đề
| Đại số và giải tích lớp 11 : Các ví dụ - các bài toán chọn lọc / Nguyễn Tiến Quang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1996. |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về hàm số lượng giác, phuơng trình lượng giác, dãy số, giới hạn của hàm số, hàm số mũ và hàm số lôgarit. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số-Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích-Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(11): 201019539-49 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1734 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 016225A9-B891-4A16-A748-FA6BC1274728 |
---|
005 | 201908072314 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10800 VNĐ |
---|
039 | |a20190807231452|bthuongpt|c20190730161029|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a512.0071|bNG527QU |
---|
100 | 0|aNguyễn, Tiến Quang. |
---|
245 | 10|aĐại số và giải tích lớp 11 :|bCác ví dụ - các bài toán chọn lọc / |cNguyễn Tiến Quang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996. |
---|
300 | |a176 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về hàm số lượng giác, phuơng trình lượng giác, dãy số, giới hạn của hàm số, hàm số mũ và hàm số lôgarit. |
---|
650 | 17|aĐại số|vBài tập |
---|
650 | 17|aGiải tích|vBài tập |
---|
653 | 0|aToán học |
---|
653 | 0|aGiải tích |
---|
653 | 0|aĐại số |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201019539-49 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1734thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019539
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019540
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019541
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019542
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201019543
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201019544
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201019545
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201019546
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201019547
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201019548
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.0071 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|