- Sách tham khảo
- 510.1 NG527T
Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu khoa học :
DDC
| 510.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cảnh Toàn. |
Nhan đề
| Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu khoa học : Sách tham khảo cho giáo viên, sinh viên, nghiên cứu sinh toán học và triết học. Tập 1 / Nguyễn Cảnh Toàn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Ứng dụng các phương pháp luận duy vật biện chứng (triết học) như mâu thuẫn, cái chung và cái riêng, nội dung và hình thức, suy diễn và quy nạp... vào việc học, dạy, nghiên cứu toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Nghiên cứu-Giảng dạy-Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Duy vật biện chứng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201021056-65 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 1735 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7C50522B-8792-4BD7-BE2F-6E9A4827E23A |
---|
005 | 201908130837 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190813083703|bthuongpt|c20190730161145|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.1|bNG527T |
---|
100 | 0|aNguyễn, Cảnh Toàn. |
---|
245 | 10|aPhương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu khoa học : |bSách tham khảo cho giáo viên, sinh viên, nghiên cứu sinh toán học và triết học. |nTập 1 / |cNguyễn Cảnh Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c1997. |
---|
300 | |a140tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aỨng dụng các phương pháp luận duy vật biện chứng (triết học) như mâu thuẫn, cái chung và cái riêng, nội dung và hình thức, suy diễn và quy nạp... vào việc học, dạy, nghiên cứu toán học |
---|
650 | 14|aToán học|xNghiên cứu|xGiảng dạy|vSách tham khảo |
---|
653 | 0|aToán học |
---|
653 | 0|aTriết học |
---|
653 | 0|aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aDuy vật biện chứng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201021056-65 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1735thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021056
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021057
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021058
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021059
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021060
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201021061
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201021062
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201021063
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201021064
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201021065
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|