- Sách tham khảo
- 510.1 NG527T
Phương pháp duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học :
DDC
| 510.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cảnh Toàn. |
Nhan đề
| Phương pháp duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học : Sách tham khảo cho giáo viên, sinh viên, nghiên cứu sinh toán học và triết học. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Toàn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về mâu thuẫn giữa lý luận và thực tiễn là động lực của sự phát triển toán học về xu thế, toán học hoá, toán và phi toán, văn hoá toán học. Thực tiễn và tiêu chuẩn chân lý trong toán học... |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Nghiên cứu-Giảng dạy-Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Phương pháp luận |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201021032-41 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1736 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0CE011C8-0061-4782-AD5A-A20352A5913F |
---|
005 | 201908130828 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 VNĐ |
---|
039 | |a20190813082848|bthuongpt|c20190730161232|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.1|bNG527T |
---|
100 | 0|aNguyễn, Cảnh Toàn. |
---|
245 | 10|aPhương pháp duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học : |bSách tham khảo cho giáo viên, sinh viên, nghiên cứu sinh toán học và triết học. |nTập 2 / |cNguyễn Cảnh Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c1997. |
---|
300 | |a200tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày về mâu thuẫn giữa lý luận và thực tiễn là động lực của sự phát triển toán học về xu thế, toán học hoá, toán và phi toán, văn hoá toán học. Thực tiễn và tiêu chuẩn chân lý trong toán học... |
---|
650 | 14|aToán học|xNghiên cứu|xGiảng dạy|vSách tham khảo |
---|
653 | 0|aToán học |
---|
653 | 0|aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aPhương pháp luận |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201021032-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1736thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021032
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021033
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021034
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021035
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021036
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201021037
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201021038
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201021039
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201021040
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201021041
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.1 NG527T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|