DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Chu, Thu Lan. |
Nhan đề
| Tiếng Anh nâng cao lớp 11 : Dùng cho học sinh khá, giỏi / Chu Thu Lan chủ biên, Kiều Hồng Vân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu và điểm cần chú trọng ở bài lên lớp. Giới thiệu bài tập từ dễ đến khó theo chủ đề bài học, câu đố vui, truyện vui, đất nước về con người, phong tục, tập quán của các dân tộc trên thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Trình độ nâng cao-Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Trình độ nâng cao |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Hồng Vân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201022161-8 |
|
000
| 00000nem a2200000 4500 |
---|
001 | 1744 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CDE154E9-CA54-4EE9-938D-E4B14FE9A059 |
---|
005 | 201908171555 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190817155522|bthuongpt|c20190730162158|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|bCH500L |
---|
100 | 0|aChu, Thu Lan. |
---|
245 | 10|aTiếng Anh nâng cao lớp 11 : |bDùng cho học sinh khá, giỏi /|cChu Thu Lan chủ biên, Kiều Hồng Vân. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a176tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu và điểm cần chú trọng ở bài lên lớp. Giới thiệu bài tập từ dễ đến khó theo chủ đề bài học, câu đố vui, truyện vui, đất nước về con người, phong tục, tập quán của các dân tộc trên thế giới. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTrình độ nâng cao|xLớp 11 |
---|
653 | 0|aTrình độ nâng cao |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aLớp 11 |
---|
700 | 0|aKiều, Hồng Vân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201022161-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1744thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022163
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 CH500L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201022166
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 CH500L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
201022167
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 CH500L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
4
|
201022164
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 CH500L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201022161
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 CH500L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
201022162
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 CH500L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
201022168
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 CH500L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201022165
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
428 CH500L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|