DDC
| 398.995922 |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese idioms / Nguyễn Như Ý,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1995. |
Mô tả vật lý
| 732tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giải nghĩa những thành ngữ thông dụng trên sách báo và trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành ngữ-Từ điển giải nghĩa-Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Từ điển giải nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Thại |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hành |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022481 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1756 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9526836D-B07C-4EB0-83D5-C1DDD17CCC89 |
---|
005 | 201912111340 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191211134058|bcdsptu4|c20190820141643|dthuongpt|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922|bT550Đ |
---|
245 | 00|aTừ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt =|bDictionary of Vietnamese idioms / |cNguyễn Như Ý,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995. |
---|
300 | |a732tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiải nghĩa những thành ngữ thông dụng trên sách báo và trong đời sống giao tiếp thường ngày của người Việt |
---|
650 | 14|aThành ngữ|vTừ điển giải nghĩa|xTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aThành ngữ |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aTừ điển giải nghĩa |
---|
700 | 0|aLê, Xuân Thại |
---|
700 | 0|aHoàng, Văn Hành |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022481 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_sua/1756thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022481
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.995922 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào