DDC
| 370.9597 |
Tác giả CN
| Cao, Giang. |
Nhan đề
| Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. Tập 2 / Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thanh niên, 1998. |
Mô tả vật lý
| 900tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cuộc đời, quá trình đến với nghề giáo, công việc của nhà giáo ưu tú. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Nhà giáo ưu tú-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Nhà giáo |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Lam Luyến |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201006954-73 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1762 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F31E5F57-7EF8-4059-88C0-8F92AD55666B |
---|
005 | 202002251019 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200225101915|bhahtt|c20200204111338|dhaintt|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.9597|bC108GI |
---|
100 | 0|aCao, Giang. |
---|
245 | 10|aChân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam. |nTập 2 / |cCao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thanh niên, |c1998. |
---|
300 | |a900tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cuộc đời, quá trình đến với nghề giáo, công việc của nhà giáo ưu tú. |
---|
650 | 04|aGiáo dục|xNhà giáo ưu tú|bViệt Nam |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aNhà giáo |
---|
700 | 0|aĐoàn, Thị Lam Luyến |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201006954-73 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/chandungcacnhagiaouutuvn2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006954
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 C108GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006955
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 C108GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201006956
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 C108GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201006957
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 C108GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201006958
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 C108GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201006959
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 C108GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201006960
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 C108GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201006961
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 C108GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201006962
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 C108GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201006963
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.9597 C108GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|