DDC
| 895.92208 |
Tác giả CN
| Hà, Minh Đức |
Nhan đề
| Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh / Hà Minh Đức |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nghiên cứu về truyện , ký của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở hai thời kỳ trước và sau Cách mạng và những tác phẩm chính luận có màu sắc và đặc trưng văn học của Người trên những chặng đường Cách mạng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện ngắn |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh (1890-1969) |
Thuật ngữ chủ đề
| Kí sự |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(14): 201004831-2, 201024283-4, 201040686, 201044974-82 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1766 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0F0938FB-EB51-4788-B3FD-5B15E553F71C |
---|
005 | 201907181057 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20190718105733|bthuttv|c20190411084956|dthuttv|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92208|bH100Đ |
---|
100 | |aHà, Minh Đức |
---|
245 | |aTác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh / |cHà Minh Đức |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a264tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày nghiên cứu về truyện , ký của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở hai thời kỳ trước và sau Cách mạng và những tác phẩm chính luận có màu sắc và đặc trưng văn học của Người trên những chặng đường Cách mạng. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aTruyện ngắn |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
650 | |aKí sự |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(14): 201004831-2, 201024283-4, 201040686, 201044974-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tacphamvancuachutichhcmthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004831
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92208 H100Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004832
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92208 H100Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024283
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92208 H100Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024284
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92208 H100Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201040686
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92208 H100Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201044974
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92208 H100Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201044975
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92208 H100Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201044976
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92208 H100Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201044977
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92208 H100Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201044978
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92208 H100Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|