|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1772 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3AC43277-7C9F-49A9-8759-924D92CB04CC |
---|
005 | 202104051106 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20210405110633|bthuttv|c20190813233015|dthuongpt|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNG527L |
---|
100 | 0|aNguyễn, Xuân Lạc. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Việt Nam trong nhà trường : |bSách tham khảo dùng cho giảng dạy và học tập văn học / |cNguyễn Xuân Lạc. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a296tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xNghiên cứu văn học|vSách tham khảo |
---|
653 | 0|aGiảng dạy văn học |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201022557, 201041235-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1772thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022557
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 NG527L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041235
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 NG527L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041236
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 NG527L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041237
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 NG527L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041238
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 NG527L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041239
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 NG527L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào