|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1777 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D5C9C020-B41E-4C98-8050-F9A92DC8AE62 |
---|
005 | 202005201604 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20200520160439|bhoanlth|c20191108183608|dcdsptu4|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bNG527M |
---|
100 | 0|aNguyễn, Đăng Mạnh. |
---|
245 | 10|aNguyên Hồng - con người và sự nghiệp / |cNguyễn Đăng Mạnh chủ biên, Chu Văn Sơn. |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c1997. |
---|
300 | |a230tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn |
---|
650 | 17|aNhà văn|xNguyên Hồng (1918 - 1982) |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aNhà văn |
---|
700 | 0|aChu, Văn Sơn. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201028314-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1777thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028314
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028315
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028316
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028317
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028318
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028319
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201028320
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201028321
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201028322
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201028323
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 NG527M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào