DDC
| 418.0071 |
Tác giả CN
| Bùi, Hiền. |
Nhan đề
| Phương pháp hiện đại dạy - học ngoại ngữ / Bùi Hiền. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia, 1997. |
Mô tả vật lý
| 188tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Ngoại ngữ với tư cách là môn văn hoá cơ bản. Cơ sở khoa học của việc dạy - học ngoại ngữ. Nội dung, phương pháp dạy học ngoại ngữ. Tổ chức quá trình dạy học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại ngữ-Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201021042-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1787 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3E8E2ACA-9FBE-4151-A12C-CAD797285FBD |
---|
005 | 201908130833 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20190813083347|bthuongpt|c20190731080900|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bB510H |
---|
100 | 0|aBùi, Hiền. |
---|
245 | 10|aPhương pháp hiện đại dạy - học ngoại ngữ / |cBùi Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia, |c1997. |
---|
300 | |a188tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNgoại ngữ với tư cách là môn văn hoá cơ bản. Cơ sở khoa học của việc dạy - học ngoại ngữ. Nội dung, phương pháp dạy học ngoại ngữ. Tổ chức quá trình dạy học. |
---|
650 | 14|aNgoại ngữ|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aNgoại ngữ |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201021042-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1787thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021042
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
418.0071 B510H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021043
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
418.0071 B510H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021044
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
418.0071 B510H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021045
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
418.0071 B510H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021046
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
418.0071 B510H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào