- Sách tham khảo
- 425 NH556H
Những hiện tượng ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh /
DDC
| 425 |
Nhan đề
| Những hiện tượng ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Đăng Bình, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia,1998. |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về câu, thời hiện tại, tương lai, quá khứ. Từ loại, danh từ, động từ, tính từ, đại từ, liên từ và giới từ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp cơ bản |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Chi. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bảo Tâm. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Bình. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Anh. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(25): 201021915-27, 201037153-4, 201044993-5002 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1791 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44B2FF45-E8B9-4011-8380-DF04078C295A |
---|
005 | 201908170907 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20190817090754|bthuongpt|c20190806155801|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bNH556H |
---|
245 | 10|aNhững hiện tượng ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp tiếng Anh /|cNguyễn Đăng Bình, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1998. |
---|
300 | |a208 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về câu, thời hiện tại, tương lai, quá khứ. Từ loại, danh từ, động từ, tính từ, đại từ, liên từ và giới từ... |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|xNgữ pháp |
---|
653 | 0|aNgữ pháp cơ bản |
---|
653 | 0|aGiao tiếp |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phương Chi. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Bảo Tâm. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Đăng Bình. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phương Anh. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(25): 201021915-27, 201037153-4, 201044993-5002 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1791thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201044999
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
425 NH556H
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
2
|
201021923
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
425 NH556H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
3
|
201044996
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
425 NH556H
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
4
|
201021920
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
425 NH556H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
201045002
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
425 NH556H
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
6
|
201044993
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
425 NH556H
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
7
|
201021926
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
425 NH556H
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
8
|
201044997
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
425 NH556H
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
9
|
201021915
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
425 NH556H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
10
|
201037153
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
425 NH556H
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|