DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Chiêm. |
Nhan đề
| Vòng chuông bạc / Nguyễn Tiến Chiêm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998. |
Mô tả vật lý
| 40tr. : tranh vẽ ; 21cm. |
Tóm tắt
| Ba truyện tranh nhằm giáo dục đạo đức, lao động cho trẻ em mẫu giáo: Vòng chuông bạc; Mèo con câu cá; Lạc đà và sơn dương |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi-Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201028153, 201028326-30, 201030451 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1801 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D1420517-5B7E-4A68-BD99-32545B04FF24 |
---|
005 | 201911120936 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500 VNĐ |
---|
039 | |a20191112093603|bhoanlth|c20191109075009|dcdsptu4|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527CH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Tiến Chiêm. |
---|
245 | 10|aVòng chuông bạc / |cNguyễn Tiến Chiêm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998. |
---|
300 | |a40tr. : |btranh vẽ ; |c21cm. |
---|
520 | |aBa truyện tranh nhằm giáo dục đạo đức, lao động cho trẻ em mẫu giáo: Vòng chuông bạc; Mèo con câu cá; Lạc đà và sơn dương |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201028153, 201028326-30, 201030451 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1801thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028153
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
201028328
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201028326
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201028329
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201028327
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201028330
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201030451
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào