|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1802 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 354944FF-66B4-4CAF-8DC1-7DB05D13E00E |
---|
005 | 202006051634 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200605163443|bhoanlth|c20191112084104|ddungntk|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bH450H |
---|
100 | 0|aHồ, Lam Hồng. |
---|
245 | 10|aĐèn sáng của ai? /|cHồ Lam Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a40 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aMột cuốn truyện tranh thiếu nhi. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện tranh|xVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201030684-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1802thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030684
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030685
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H450H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201030686
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H450H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201030687
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H450H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201030688
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H450H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201030689
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H450H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201030690
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 H450H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào