DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Phạm, Hổ |
Nhan đề
| Chữ A tìm bạn / Phạm Hổ. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 52tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài thơ dành cho thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi-Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201024793-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1803 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 202EB76A-D9D2-4778-9C39-76F49BF263F8 |
---|
005 | 201911091229 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3400 VNĐ |
---|
039 | |a20191109122905|bcdsptu4|c20191029091110|dthuongpt|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bPH104H |
---|
100 | 0|aPhạm, Hổ |
---|
245 | 10|aChữ A tìm bạn / |cPhạm Hổ. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a52tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGồm các bài thơ dành cho thiếu nhi |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xThơ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201024793-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1803thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024793
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024796
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201024799
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
4
|
201024797
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201024794
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
201024795
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
201024798
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào