DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Giai thoại văn hoá dân gian người Việt : Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu. Q.2 / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2016 |
Mô tả vật lý
| 436tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những mẩu giai thoại liên quan đến một số thể, dạng thơ văn, chữ nghĩa, lời ăn tiếng nói, lập luận, nghệ sĩ, nghệ nhân chèo, tuồng, cải lương, một số ngành nghề truyền thống, sức khoẻ, ẩm thực, giải trí và tri thức dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Giai thoại |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039696 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18069 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1299728C-7F15-4E68-AC2E-83130D134933 |
---|
005 | 202009040910 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200904091059|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398|bTR309NG |
---|
100 | |aTriều Nguyên |
---|
245 | |aGiai thoại văn hoá dân gian người Việt : |bSưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu. |nQ.2 / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2016 |
---|
300 | |a436tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu những mẩu giai thoại liên quan đến một số thể, dạng thơ văn, chữ nghĩa, lời ăn tiếng nói, lập luận, nghệ sĩ, nghệ nhân chèo, tuồng, cải lương, một số ngành nghề truyền thống, sức khoẻ, ẩm thực, giải trí và tri thức dân gian |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aGiai thoại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039696 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/giaithoaivhdg2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039696
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398 TR309NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|