|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18075 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 153C29F9-5F44-4F85-899A-2508CA27435B |
---|
005 | 202009040924 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200904092417|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bK309H |
---|
100 | |aKiều, Thu Hoạch |
---|
245 | |aTruyền thuyết dân gian người Việt. |nQ.2 / |cKiều Thu Hoạch chủ biên; Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng biên soạn |
---|
260 | |aHà nội : |bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a400tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aNhân vật lịch sử |
---|
650 | |aTruyện dân gian |
---|
650 | |aTruyền thuyết |
---|
650 | |aDanh nhân |
---|
700 | |aTrần Thị An |
---|
700 | |aMai Ngọc Hồng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039700 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/truyenthuyetdangiannguoiviet2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039700
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 K309H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào