DDC
| 372.3 |
Nhan đề
| Thế giới đồ vật xung quanh bé / Vũ Minh Hồng lời, Huy Tuấn tranh. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1996. |
Mô tả vật lý
| 32tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đồ dùng vệ sinh cá nhân, đồ dùng trong bữa ăn, dụng cụ để đựng đồ uống, đồ dùng nhà bếp, đồ dùng bằng gỗ trong nhà, đồ dùng bằng điện trong nhà, quần áo và đồ dùng mùa đông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-đồ vật |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Đồ vật |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Hồng. |
Tác giả(bs) CN
| Huy Tuấn. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201017332-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1808 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B659C865-BDF8-44D3-B378-C3A7E074E35B |
---|
005 | 202006111527 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2000 VNĐ |
---|
039 | |a20200611152720|bhaintt|c20190730095934|dcdsptu4|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bTH250GI |
---|
245 | 00|aThế giới đồ vật xung quanh bé / |cVũ Minh Hồng lời, Huy Tuấn tranh. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996. |
---|
300 | |a32tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về đồ dùng vệ sinh cá nhân, đồ dùng trong bữa ăn, dụng cụ để đựng đồ uống, đồ dùng nhà bếp, đồ dùng bằng gỗ trong nhà, đồ dùng bằng điện trong nhà, quần áo và đồ dùng mùa đông. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xđồ vật |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aĐồ vật |
---|
700 | 0|aVũ, Minh Hồng. |
---|
700 | 0|aHuy Tuấn. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201017332-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/1808thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017332
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201017333
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201017334
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201017335
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201017336
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201017337
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201017338
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TH250GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|