|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1812 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6296D9F0-7874-4946-9A71-E70E3197D486 |
---|
005 | 201911091254 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191109125435|bcdsptu4|c20191023104613|dthuongpt|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a741.5|bĐ406T |
---|
100 | 0|aĐoàn, Minh Tuấn. |
---|
245 | 10|aÉn con và chiếc lá /|cĐoàn Minh Tuấn, Kim Chi. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a28 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTruyện tranh thiếu nhi |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTruyện tranh|xVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
700 | 0|aKim Chi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201032189-95 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1812thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032189
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.5 Đ406T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201032195
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.5 Đ406T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
201032192
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.5 Đ406T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201032190
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.5 Đ406T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201032193
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.5 Đ406T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201032191
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.5 Đ406T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
201032194
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.5 Đ406T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào