DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| A chất : Sử thi của dân tộc ta ôi song ngữ tà ôi việt. Q.1 / Kê Sửu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 550tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Sử thi |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc tà ôi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039729 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18164 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AB8B3FEA-CE57-44CA-8A30-5DC06470C334 |
---|
005 | 202009071620 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200907162025|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bK250S |
---|
100 | |aKê Sửu |
---|
245 | |aA chất : |bSử thi của dân tộc ta ôi song ngữ tà ôi việt. |nQ.1 / |cKê Sửu |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a550tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aSử thi |
---|
650 | |aDân tộc tà ôi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039729 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/achat1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039729
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 K250S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào