DDC
| 915.9745 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tú |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian Quảng Bình. T.1: Địa danh / Nguyễn Tú |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 328tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về địa lý, văn hóa, diện tích, tài nguyên của Quảng Bình |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Quảng Bình |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039755 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18202 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 488DE255-9857-4E6E-9B99-F1290CE7BE33 |
---|
005 | 202203281450 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220328145012|bthuttv|y20200909142859|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9745|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn, Tú |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian Quảng Bình. |nT.1: Địa danh / |cNguyễn Tú |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a328tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về địa lý, văn hóa, diện tích, tài nguyên của Quảng Bình |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aQuảng Bình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039755 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgquangbinh1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039755
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.9745 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào