DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hồng Kỳ |
Nhan đề
| Sử thi Mơ Nông. Q.9/ Đỗ Hồng Kỳ chủ biên; Vũ Quang Dũng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 416tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Mnông |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Dũng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039752 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18223 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 65B7506B-AD1D-43B3-AD4B-8C5F75ACBEFF |
---|
005 | 202009091502 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200909150250|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bĐ450K |
---|
100 | |aĐỗ, Hồng Kỳ |
---|
245 | |aSử thi Mơ Nông. |nQ.9/ |cĐỗ Hồng Kỳ chủ biên; Vũ Quang Dũng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a416tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Mnông |
---|
700 | |aVũ Quang Dũng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039752 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/suthimn9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039752
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 Đ450K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào