|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1825 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7B0E0E90-2243-4CA3-B8BB-C01B5239090A |
---|
005 | 201908161447 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20190816144739|bthuongpt|c20190806181144|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2|bNG527H |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Kim Hưng. |
---|
245 | 10|aNuôi con mau lớn /|cNguyễn Thị Kim Hưng chủ biên, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1998. |
---|
300 | |a154 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến cách thức chăm sóc trẻ khoa học. Giới thiệu thực đơn và cách làm thức ăn cho trẻ theo từng lứa tuổi. |
---|
650 | 14|aChăm sóc trẻ em|xDinh dưỡng|xThực đơn |
---|
653 | 0|aNuôi con |
---|
653 | 0|aDinh dưỡng |
---|
653 | 0|aThực đơn |
---|
653 | 0|aChế biến thức ăn |
---|
700 | 0|aLê, Kim Huệ. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Ngọc Hương. |
---|
700 | 0|aTrương, Thị Nhàn. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201022088-97 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1825thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022088
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022089
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022090
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022091
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201022092
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201022093
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201022094
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201022095
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201022096
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201022097
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 NG527H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|