DDC
| 615.9003 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Tâm. |
Nhan đề
| Từ điển các chất ma tuý / Nguyễn Đức Tâm chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 1998. |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Từ điển chứa các thông tin về tên khoa học, công thức, tính chất, tác dụng, phản ứng màu của các chất ma tuý |
Thuật ngữ chủ đề
| Chất ma túy-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Chất ma túy |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Thuần |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Vinh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201013809, 201022466-9 |
|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 1829 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A5EC1586-C893-4C05-89B5-20B888D43D27 |
---|
005 | 201908191745 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20190819174541|bthuongpt|c20190731110601|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.9003|bNG527T |
---|
100 | 0|aNguyễn, Đức Tâm. |
---|
245 | 10|aTừ điển các chất ma tuý / |cNguyễn Đức Tâm chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c1998. |
---|
300 | |a200tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTừ điển chứa các thông tin về tên khoa học, công thức, tính chất, tác dụng, phản ứng màu của các chất ma tuý |
---|
650 | 14|aChất ma túy|vTừ điển |
---|
653 | 0|aChất ma túy |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 0|aHoàng, Thị Hồng |
---|
700 | 0|aLê, Văn Thuần |
---|
700 | 0|aVũ, Quang Vinh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201013809, 201022466-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1829thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013809
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.9003 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022466
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.9003 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022467
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.9003 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022468
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.9003 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201022469
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.9003 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|