DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế : Song ngữ Việt - Tà Ôi, Việt - Cơ Tu. Q.1 / Kê Sửu chủ biên; Trần Nguyên Khánh Phong, Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 666tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Thừa thiên Huế |
Tác giả(bs) CN
| Triều Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nguyên Khánh Phong |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039810 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18322 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4F80111D-F5B3-43DB-8EAC-82DF73E5C2C9 |
---|
005 | 202011241420 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201124142039|bthuttv|y20200915094204|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398|bK250S |
---|
100 | |aKê Sửu |
---|
245 | |aVăn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế : |bSong ngữ Việt - Tà Ôi, Việt - Cơ Tu. |nQ.1 / |cKê Sửu chủ biên; Trần Nguyên Khánh Phong, Triều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a666tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aThừa thiên Huế |
---|
700 | |aTriều Nguyên |
---|
700 | |aTrần Nguyên Khánh Phong |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039810 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/vawnhoadangiancacdantocitnguoi 1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039810
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398 K250S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào