DDC
| 649.1 |
Nhan đề
| Nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em: 2 năm quan trọng nhất trong cuộc đời bé : Giai đoạn 1 đến 3 năm tuổi / Thiên Thanh biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,1996. |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;18 cm. |
Tùng thư
| Văn hoá và gia đình |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ về thể chất, tâm lý, tình cảm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em-Chăm sóc sức khỏe-Nuôi dưỡng |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục gia đình |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Tác giả(bs) CN
| Thiên Thanh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201013703-4, 201022115 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1835 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D56D0709-74EF-45D8-AD37-3F6538DFAB16 |
---|
005 | 201908161532 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20190816153204|bthuongpt|c20190806182108|dcdsptu3|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bN515D |
---|
245 | 00|aNuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em: 2 năm quan trọng nhất trong cuộc đời bé :|bGiai đoạn 1 đến 3 năm tuổi /|cThiên Thanh biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c1996. |
---|
300 | |a288 tr. ;|c18 cm. |
---|
490 | |aVăn hoá và gia đình |
---|
520 | |aGiới thiệu cách chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ về thể chất, tâm lý, tình cảm. |
---|
650 | 14|aTrẻ em|xChăm sóc sức khỏe|xNuôi dưỡng |
---|
653 | 0|aNuôi dạy trẻ em |
---|
653 | 0|aGiáo dục gia đình |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
653 | 0|aChăm sóc sức khỏe |
---|
700 | 0|aThiên Thanh|ebiên dịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201013703-4, 201022115 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1835thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013704
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 N515D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201013703
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 N515D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201022115
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
649.1 N515D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào