DDC
| 390 |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Vọng |
Nhan đề
| Phong tục làm chay. T.1: Tục làm chay bảy cờ của người Mường (phần do mỡi làm chủ tế) / Bùi Huy Vọng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 520tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm, vị trí tự nhiên, nguồn gốc dân cư, nền văn hoá của Mường ở Hoà Bình. Giới thiệu nghi lễ cầu cúng chữa bệnh và tục làm chay của người Mường. Tục làm chay cờ trong gia đình người Mường, lời khấn vai trò giá trị của lễ làm chay 7 cờ trong đời sống văn hoá tinh thần của người Mường. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục tập quán |
Thuật ngữ chủ đề
| Mường dân tộc |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Huy Vọmg |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039828 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18375 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15BB1D20-38E4-4F00-9399-2715360DDE9B |
---|
005 | 202009161504 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200916150459|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bB510V |
---|
100 | |aBùi, Huy Vọng |
---|
245 | |aPhong tục làm chay. |nT.1: Tục làm chay bảy cờ của người Mường (phần do mỡi làm chủ tế) / |cBùi Huy Vọng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a520tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm, vị trí tự nhiên, nguồn gốc dân cư, nền văn hoá của Mường ở Hoà Bình. Giới thiệu nghi lễ cầu cúng chữa bệnh và tục làm chay của người Mường. Tục làm chay cờ trong gia đình người Mường, lời khấn vai trò giá trị của lễ làm chay 7 cờ trong đời sống văn hoá tinh thần của người Mường. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aPhong tục tập quán |
---|
650 | |aMường dân tộc |
---|
700 | |aBùi Huy Vọmg |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039828 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/phongtuclamchay 1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039828
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
390 B510V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|