|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1840 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 65DD9BED-885F-4C84-9572-082B0307845E |
---|
005 | 202005151603 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20200515160258|bhoanlth|c20191121132443|dcdsptu4|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221009|bL550NG |
---|
100 | 0|aLữ, Huy Nguyên |
---|
245 | 00|aHàn Mạc Tử - thơ và đời / |cLữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1998. |
---|
300 | |a284tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam |
---|
650 | 17|aNhà thơ|bViệt Nam|yHàn Mạc Tử (1912 - 1940) |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aNhà thơ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201028050-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1840thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028052
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 L550NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201028053
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 L550NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201028050
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 L550NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201028051
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 L550NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201028054
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221009 L550NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào