DDC
| 335.411 |
Nhan đề
| Lịch sử phép biện chứng : Sách tham khảo. T.4: Phép biện chứng Macxit (từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lê-nin) / T. I. Ôiderman, M. M. Rôdentan, N. N. Tôrupnicôp...;Lê Hữu Tầng... dịch và hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 680tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình hình thành phép biện chứng duy vật. Nêu lên luận chứng và phát triển phép biện chứng duy vật trong tư bản của Mác. Đề cập sự phát triển phép biện chứng trong tác phẩm của Ăngghen. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phép biện chứng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Minh Hợp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Chuẩn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Tầng |
Tác giả(bs) CN
| T. I. Ôiderman |
Tác giả(bs) CN
| D. M. Ôrutgiép |
Tác giả(bs) CN
| G. X. Bachíep |
Tác giả(bs) CN
| M. M. Rôdentan |
Tác giả(bs) CN
| N. N. Tônépnicốp |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201004140-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1849 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5FFA7532-25FC-40E0-B6A4-D1CCD78727B6 |
---|
005 | 201907181139 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49.000 |
---|
039 | |a20190718113958|bthuttv|c20190213145301|dthuttv|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.411|bL302S |
---|
245 | |aLịch sử phép biện chứng : |bSách tham khảo. |nT.4: Phép biện chứng Macxit (từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lê-nin) / |cT. I. Ôiderman, M. M. Rôdentan, N. N. Tôrupnicôp...;Lê Hữu Tầng... dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a680tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày quá trình hình thành phép biện chứng duy vật. Nêu lên luận chứng và phát triển phép biện chứng duy vật trong tư bản của Mác. Đề cập sự phát triển phép biện chứng trong tác phẩm của Ăngghen. |
---|
650 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aPhép biện chứng |
---|
700 | |aĐỗ Minh Hợp |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Chuẩn |
---|
700 | |aLê Hữu Tầng |
---|
700 | |aT. I. Ôiderman |
---|
700 | |aD. M. Ôrutgiép |
---|
700 | |aG. X. Bachíep |
---|
700 | |aM. M. Rôdentan |
---|
700 | |aN. N. Tônépnicốp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201004140-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/lichsuphepbienchungt4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004140
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004141
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201004142
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 L302S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201004143
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 L302S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201004144
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 L302S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201004145
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 L302S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201004146
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 L302S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào