|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1850 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0197FB49-F167-46DA-B7F0-5194F166E405 |
---|
005 | 201907181140 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20190718114023|bthuttv|c20190213150011|dthuttv|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4112|bL302S |
---|
245 | |aLịch sử phép biện chứng : |bSách tham khảo. |nT.5: Phép biện chứng Mác xít (giai đoạn V. I. Lênin) / |cT. I. Ôiderman, A. X. Caxưmgianốp, V. A. Lectoocxki...;Lê Hữu Tầng... dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a696tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày sự nghiên cứu và phát triển của Lênin về phép biện chứng với tính cách là lôgic học và lý luận nhận thức, phép biện chứng của chủ nghĩa đế quốc, phép biện chứng của chiến lược và sách lược của cách mạng xã hội chủ nghĩa. |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
650 | |aPhép biện chứng |
---|
650 | |aTriết học Mác -Lênin |
---|
650 | |aV. I. Lênin (1870-1924) |
---|
700 | |aĐỗ Minh Hợp |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Chuẩn |
---|
700 | |aLê Hữu Tầng |
---|
700 | |aA. X. Caxưmgianốp |
---|
700 | |aI. L. Xuvôrốp |
---|
700 | |aT. I. Ôiderman |
---|
700 | |aV. A. Lectoocxki |
---|
700 | |aV. E. Côdơlỗpki |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201004147-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/lichsuphepbienchungt5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004147
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.4112 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004148
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.4112 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201004149
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.4112 L302S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201004150
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.4112 L302S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201004151
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.4112 L302S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201004152
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.4112 L302S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201004153
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.4112 L302S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào