DDC
| 190 |
Tác giả CN
| Đavưđốp. I. U. N |
Nhan đề
| Lịch sử phép biện chứng : Sách tham khảo. T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ 20 / I. U. N. Đavưđốp, M. B. Mitin chủ biên, A. X. Bôgômôlốp...;Đỗ Minh Hợp dịch và hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 484tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày biến thể hiện sinh thần bí của phép biện chứng. Giới thiệu về chủ nghĩa duy vật lịch sử biện chứng, phép biện chứng xã hội trung tâm của chủ nghĩa Mác mới, hai con đường thần bí hoá phép biện chứng theo lối siêu tâm lý học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phép biện chứng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phép biện chứng duy tâm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Minh Hợp |
Tác giả(bs) CN
| A. X. Bôgômôlốp |
Tác giả(bs) CN
| I. U. N. Đavưđốp |
Tác giả(bs) CN
| M. A. Kixen |
Tác giả(bs) CN
| P. P. Gaiđencô |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201004157-63 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1851 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2B5DF640-97E7-4315-A8DC-4BFA9706DB50 |
---|
005 | 201907181451 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20190718145100|bthuttv|c20190718114048|dthuttv|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a190|bL302S |
---|
100 | |aĐavưđốp. I. U. N |
---|
245 | |aLịch sử phép biện chứng : |bSách tham khảo. |nT.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ 20 / |cI. U. N. Đavưđốp, M. B. Mitin chủ biên, A. X. Bôgômôlốp...;Đỗ Minh Hợp dịch và hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a484tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày biến thể hiện sinh thần bí của phép biện chứng. Giới thiệu về chủ nghĩa duy vật lịch sử biện chứng, phép biện chứng xã hội trung tâm của chủ nghĩa Mác mới, hai con đường thần bí hoá phép biện chứng theo lối siêu tâm lý học. |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aPhép biện chứng |
---|
650 | |aPhép biện chứng duy tâm |
---|
700 | |aĐỗ Minh Hợp |
---|
700 | |aA. X. Bôgômôlốp |
---|
700 | |aI. U. N. Đavưđốp |
---|
700 | |aM. A. Kixen |
---|
700 | |aP. P. Gaiđencô |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201004157-63 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/lichsuphepbienchungt6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004157
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004158
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201004159
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201004160
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201004161
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201004162
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201004163
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
190 L302S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào