DDC
| 751 |
Tác giả CN
| Phan, Văn |
Nhan đề
| Cẩm nang hội hoạ : Rèn luyện tài năng trẻ / Phan Văn, Quang Minh. |
Thông tin xuất bản
| Huế :Nxb. Thuận Hoá,1997. |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về bố cục, cách thức nhìn thấy vật thể hình thể, dụng cụ về hội hoạ và cách sử dụng. Hướng dẫn thực hành bài tập ứng dụng kỹ thuật hội hoạ để tạo hình và kích thước trạng thái và kích thước của chủ đề. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật-Hội họa |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Tác giả(bs) CN
| Quang Minh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201024349-57 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1853 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5BF7D9C8-0F77-4D6A-BFC6-59E446D8ABB7 |
---|
005 | 201910280838 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 VNĐ |
---|
039 | |a20191028083851|bthuongpt|c20190806113901|dcdsptu4|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a751|bPH105V |
---|
100 | 0|aPhan, Văn |
---|
245 | 10|aCẩm nang hội hoạ : |bRèn luyện tài năng trẻ / |cPhan Văn, Quang Minh. |
---|
260 | |aHuế :|bNxb. Thuận Hoá,|c1997. |
---|
300 | |a200tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về bố cục, cách thức nhìn thấy vật thể hình thể, dụng cụ về hội hoạ và cách sử dụng. Hướng dẫn thực hành bài tập ứng dụng kỹ thuật hội hoạ để tạo hình và kích thước trạng thái và kích thước của chủ đề. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xHội họa |
---|
653 | 0|aNghệ thuật |
---|
653 | 0|aCẩm nang |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
700 | 0|aQuang Minh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201024349-57 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1853thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024349
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751 PH105V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024350
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751 PH105V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024351
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751 PH105V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024352
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751 PH105V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024353
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751 PH105V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201024354
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751 PH105V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201024355
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751 PH105V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201024356
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751 PH105V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201024357
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751 PH105V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào