thông tin biểu ghi
DDC 741.071
Tác giả CN Bích Ty.
Nhan đề Em học vẽ phương pháp Nhật Bản / Bích Ty.
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,1996.
Mô tả vật lý 240 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Giới thiệu về dụng cụ vẽ và cách sử dụng, bút thích hợp khi vẽ, cách vẽ người, động vật, vật dụng, bố cục.
Thuật ngữ chủ đề Vẽ-phương pháp Nhật Bản
Từ khóa tự do Phương pháp Nhật Bản
Từ khóa tự do Vẽ
Từ khóa tự do Hội họa
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201031405-8, 201032827
000 00000nam a2200000 4500
0011854
0022
0042FBF9951-1B79-434D-8A40-4A163DD156A7
005201911061439
008181003s1996 vm| vie
0091 0
020|c25000 VNĐ
039|a20191106143909|bdungntk|c20191023102511|dthuongpt|y20181003223627|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a741.071|bB302T
1000|aBích Ty.
24510|aEm học vẽ phương pháp Nhật Bản /|cBích Ty.
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1996.
300|a240 tr. ;|c19 cm.
520|aGiới thiệu về dụng cụ vẽ và cách sử dụng, bút thích hợp khi vẽ, cách vẽ người, động vật, vật dụng, bố cục.
65017|aVẽ|xphương pháp Nhật Bản
6530|aPhương pháp Nhật Bản
6530|aVẽ
6530|aHội họa
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201031405-8, 201032827
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1854thumbimage.jpg
890|a5
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201031407 Kho tham khảo Tiếng Việt 741.071 B302T Sách tham khảo 3
2 201031405 Kho tham khảo Tiếng Việt 741.071 B302T Sách tham khảo 1
3 201031408 Kho tham khảo Tiếng Việt 741.071 B302T Sách tham khảo 4
4 201032827 Kho tham khảo Tiếng Việt 741.071 B302T Sách tham khảo 5
5 201031406 Kho tham khảo Tiếng Việt 741.071 B302T Sách tham khảo 2

Không có liên kết tài liệu số nào