DDC
| 001 |
Tác giả CN
| Scientifix |
Nhan đề
| Những người "khéo tay hay làm" nhỏ tuổi : 43 thí nghiệm dễ làm. T.1 / Scientifix; Hàn Liên Hải... dịch |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,1998 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách làm thí nghiệm đơn giản để tạo ra nhiệt kế bằng 1 cái chai, ống rỗng, phẩm nhuộm và bột nặn, nghiên cứu sự nống, lạnh, mưa, gió... |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Thí nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Hàn Liên Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nguyệt Quế |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201034310-26, 201037018, 201037155-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1861 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E16F7040-3FFD-4F2F-89BA-466F47DA8D46 |
---|
005 | 202002241602 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20200224160224|bhaintt|c20190801091402|dcdsptu4|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001|bS4169 |
---|
100 | |aScientifix |
---|
245 | |aNhững người "khéo tay hay làm" nhỏ tuổi : |b43 thí nghiệm dễ làm. |nT.1 / |cScientifix; Hàn Liên Hải... dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c1998 |
---|
300 | |a96tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách làm thí nghiệm đơn giản để tạo ra nhiệt kế bằng 1 cái chai, ống rỗng, phẩm nhuộm và bột nặn, nghiên cứu sự nống, lạnh, mưa, gió... |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aThí nghiệm |
---|
700 | |aHàn Liên Hải |
---|
700 | |aTrần Nguyệt Quế |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201034310-26, 201037018, 201037155-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1861thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201034310
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201034311
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201034312
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201034313
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201034314
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201034315
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201034316
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201034317
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201034318
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201034319
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
001 S4169
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|