DDC
| 730.95 |
Nhan đề
| Mỹ thuật Châu Á : Quy pháp tạo hình và phong cách / Huỳnh Ngọc Trảng,... dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật,1997. |
Mô tả vật lý
| 608tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lịch sử văn hoá nghệ thuật của từng quốc gia Châu Á. Tập hợp hình vẽ minh hoạ có chú giải về thành tựu mỹ thuật của mỗi dân tộc tương ứng, hình vễ công trình kiến trúc, điêu khắc, trang trí cùng với sản phẩm mỹ thuật đá, ngọc, đồng, vàng, bạc, sơn mài, gỗ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật -Châu Á |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Châu Á |
Từ khóa tự do
| Lịch sử mĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thiếu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Ngọc Trảng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201027023-31 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1864 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EE0D5F8D-1035-43C3-AC32-7F524018E4BA |
---|
005 | 201911011550 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c61000 VNĐ |
---|
039 | |a20191101155022|bthuongpt|c20190812113053|dcdsptu1|y20181003223627|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a730.95|bM600TH |
---|
245 | 00|aMỹ thuật Châu Á : |bQuy pháp tạo hình và phong cách / |cHuỳnh Ngọc Trảng,... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật,|c1997. |
---|
300 | |a608tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về lịch sử văn hoá nghệ thuật của từng quốc gia Châu Á. Tập hợp hình vẽ minh hoạ có chú giải về thành tựu mỹ thuật của mỗi dân tộc tương ứng, hình vễ công trình kiến trúc, điêu khắc, trang trí cùng với sản phẩm mỹ thuật đá, ngọc, đồng, vàng, bạc, sơn mài, gỗ... |
---|
650 | 17|aMĩ thuật |xChâu Á |
---|
653 | 0|aMĩ thuật |
---|
653 | 0|aChâu Á |
---|
653 | 0|aLịch sử mĩ thuật |
---|
700 | 0|aPhạm, Thiếu Hương |
---|
700 | 0|aHuỳnh, Ngọc Trảng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201027023-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/1864thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027023
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.95 M600TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027024
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.95 M600TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027025
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.95 M600TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027026
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.95 M600TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027027
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.95 M600TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027028
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.95 M600TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201027029
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.95 M600TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027030
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.95 M600TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027031
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.95 M600TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|